Đọc nhanh: 四合房 (tứ hợp phòng). Ý nghĩa là: nhà tứ hợp.
四合房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tứ hợp
一种旧式房子,四面是屋子,中间是院子也叫四合院儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四合房
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 四个 人 在 辩论赛 中 配合默契 , 终于 赢得 了 比赛
- 4 người họ trong cuộc thi biện luận hợp tác kết hợp vô cùng ăn ý, cuối cùng đã chiến thắng cuộc thi.
- 我们 合用 一个 房间
- Chúng tôi dùng chung một căn phòng.
- 老 四合院 的 房子 非常 漂亮
- Những căn nhà trong tứ hợp viện cổ thật đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
四›
房›