Đọc nhanh: 四分卫 (tứ phân vệ). Ý nghĩa là: tiền vệ (QB) (bóng bầu dục Mỹ). Ví dụ : - 四分卫得救了 Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
四分卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền vệ (QB) (bóng bầu dục Mỹ)
quarterback (QB) (American football)
- 四分 卫 得救 了
- Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四分卫
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 四分 卫 得救 了
- Vì vậy, tiền vệ đã được cứu.
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
- 春分 是 二十四节气 中 的 第四个 节气
- Xuân phân là tiết khí thứ tư trong số 24 tiết khí.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
卫›
四›