Đọc nhanh: 囊袋 (nang đại). Ý nghĩa là: túi đựng.
囊袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi đựng
pouch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊袋
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
袋›