四象 sì xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tứ tượng】

Đọc nhanh: 四象 (tứ tượng). Ý nghĩa là: bốn bộ phận (trong số hai mươi tám chòm sao 二十八宿 trên bầu trời thành các nhóm bảy dinh thự), đó là: Azure Dragon 青龍 | 青龙, White Tiger 白虎, Vermilion Bird 朱雀 [ Zhu1 que4], Black Tortoise 玄武.

Ý Nghĩa của "四象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

四象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốn bộ phận (trong số hai mươi tám chòm sao 二十八宿 trên bầu trời thành các nhóm bảy dinh thự), đó là: Azure Dragon 青龍 | 青龙, White Tiger 白虎, Vermilion Bird 朱雀 [ Zhu1 que4], Black Tortoise 玄武

four divisions (of the twenty-eight constellations 二十八宿 [èr shí bā xiù] of the sky into groups of seven mansions), namely: Azure Dragon 青龍|青龙 [Qing1 lóng], White Tiger 白虎 [Bái hǔ], Vermilion Bird 朱雀 [Zhū què], Black Tortoise 玄武 [Xuán wǔ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四象

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 蓬蓬勃勃 péngpéngbóbó de 气象 qìxiàng

    - quang cảnh khí thế hừng hực.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • volume volume

    - 一节课 yījiékè yǒu 四十分钟 sìshífēnzhōng

    - Một tiết học kéo dài 40 phút.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 需要 xūyào 经过 jīngguò 放大 fàngdà cái 阅读 yuèdú de 微小 wēixiǎo 图象 túxiàng

    - Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丨フノフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WC (田金)
    • Bảng mã:U+56DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao