Đọc nhanh: 囊中物 (nang trung vật). Ý nghĩa là: dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo.
囊中物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo
比喻不用多费力气就可以得到的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊中物
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 他 是 氰化物 中毒
- Anh ta bị đầu độc bởi xyanua.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 他 能 讲 出 其中 的 物理
- Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.
- 他们 给 这个 新 购物中心 定名 为 约克 购物中心
- Họ đặt tên cho trung tâm mua sắm mới là York Mall.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
囊›
物›