Đọc nhanh: 嚼物声 (tước vật thanh). Ý nghĩa là: ngâu ngấu.
嚼物声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâu ngấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚼物声
- 他 慢慢 咀嚼 食物
- Anh ấy từ từ nhai thức ăn.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 咀 食物 要 细嚼慢咽
- Nhai thức ăn phải nhai kỹ.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 模仿 动物 的 叫声
- Mô phỏng tiếng kêu của động vật.
- 它 的 有声 读物 是 我念 的
- Tôi đã làm sách nói về điều này.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嚼›
声›
物›