volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhỏ; bé; nhỏ bé. Ví dụ : - 尕娃 đứa bé; đứa trẻ. - 尕李 bé Lý

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; bé; nhỏ bé

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - đứa bé; đứa trẻ

  • volume volume

    -

    - bé Lý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - đứa bé; đứa trẻ

  • volume volume

    -

    - bé Lý

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NSF (弓尸火)
    • Bảng mã:U+5C15
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp