Đọc nhanh: 广厦 (quảng hạ). Ý nghĩa là: nhà cao cửa rộng; cao ốc.
广厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà cao cửa rộng; cao ốc
高大的房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广厦
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 交游 很广
- giao du rất rộng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
广›