部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cát】
Đọc nhanh: 噶 (cát). Ý nghĩa là: ca-luân (quan chức chủ yếu của chính phủ Tây Tạng thời xưa ở Trung Quốc).
噶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca-luân (quan chức chủ yếu của chính phủ Tây Tạng thời xưa ở Trung Quốc)
噶伦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶
噶›
Tập viết