Đọc nhanh: 抱厦 (bão hạ). Ý nghĩa là: mái hiên; chái sau.
抱厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái hiên; chái sau
房屋前面加出来的门廊,也指后面毗连着的小房子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱厦
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 总是 抱怨 工作 太累
- Anh ấy luôn phàn nàn công việc quá mệt.
- 他 对 这事 感到 很 抱歉
- Anh ấy rất xin lỗi về điều này.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 他 心里 烦得 很 自言自语 地 抱怨 怎么 还有 那么 远 啊
- Anh rất bức xúc và tự than: “Sao mà xa quá!
- 他 小心 地抱 刚出生 的 孩子
- Anh bế đứa trẻ sơ sinh một cách cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厦›
抱›