Đọc nhanh: 厚嘴苇莺 (hậu chuỷ vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phragamaticola aedon).
厚嘴苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phragamaticola aedon)
(bird species of China) thick-billed warbler (Phragamaticola aedon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚嘴苇莺
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 为 人 厚道
- con người hiền hậu; cư xử chân thành.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
嘴›
苇›
莺›