Đọc nhanh: 芦苇莺 (lô vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Á-Âu (Acrocephalus scirpaceus).
芦苇莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích sậy Á-Âu (Acrocephalus scirpaceus)
(bird species of China) Eurasian reed warbler (Acrocephalus scirpaceus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芦苇莺
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
- 湖边 有 很多 芦苇
- Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.
- 我 喜欢 芦苇 的 风景
- Tôi thích cảnh quan của lau sậy.
- 这里 的 芦苇 长 又 高
- Lau sậy ở đây dài và cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芦›
苇›
莺›