Đọc nhanh: 器物碰撞声 (khí vật bính chàng thanh). Ý nghĩa là: lịch cà lịch kịch.
器物碰撞声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch cà lịch kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 器物碰撞声
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 有些 动物 是 用 腹部 发声 的
- Một số loài động vật sử dụng bụng để phát ra âm thanh
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 它 的 有声 读物 是 我念 的
- Tôi đã làm sách nói về điều này.
- 我 倒 是 想要 一套 新 的 立体声 音响器材 可是 没 这笔 钱 ( 买 )
- Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
声›
撞›
物›
碰›