嘻哈 xīhā
volume volume

Từ hán việt: 【hi ha】

Đọc nhanh: 嘻哈 (hi ha). Ý nghĩa là: hip-hop (thể loại âm nhạc) (loanword). Ví dụ : - 屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

Ý Nghĩa của "嘻哈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘻哈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hip-hop (thể loại âm nhạc) (loanword)

hip-hop (music genre) (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻哈

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • volume volume

    - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 哈维 hāwéi · 佩克 pèikè 特吧 tèba

    - Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 放在 fàngzài 嘴边 zuǐbiān le 一口气 yìkǒuqì

    - anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 成绩 chéngjì cóng 剑桥 jiànqiáo 哈佛 hāfó 毕业 bìyè

    - Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard

  • volume volume

    - 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā tiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện vui.

  • volume volume

    - 小朋友 xiǎopéngyou men 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 地玩 dìwán

    - Bọn trẻ chơi rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RGRR (口土口口)
    • Bảng mã:U+563B
    • Tần suất sử dụng:Cao