Đọc nhanh: 嘻 (hi.hy). Ý nghĩa là: ôi (biểu thị sự kinh ngạc), hì hì; ha ha (từ tượng thanh, tiếng cười). Ví dụ : - 屋里嘻嘻哈哈的闹腾得挺欢。 trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.. - 里面嘻嘻索索,似乎有了点儿声响。 黑暗中有了嘻嘻索索的声音。 Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
嘻 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ôi (biểu thị sự kinh ngạc)
叹词,表示惊叹
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
✪ 2. hì hì; ha ha (từ tượng thanh, tiếng cười)
象声词,形容笑的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘻
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 嘻嘻 , 今天 真 有趣 !
- Hihi, hôm nay thật thú vị!
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 嘻嘻 , 又 得 了 满分 了
- Hihi, lại được mười điểm rồi.
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘻›