嘴型 zuǐ xíng
volume volume

Từ hán việt: 【chuỷ hình】

Đọc nhanh: 嘴型 (chuỷ hình). Ý nghĩa là: Khẩu hình miệng. Ví dụ : - 你的嘴型让我想起了一些事 Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

Ý Nghĩa của "嘴型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘴型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khẩu hình miệng

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴型

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 两口子 liǎngkǒuzi 时常 shícháng 拌嘴 bànzuǐ

    - hai vợ chồng thường hay cãi nhau

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 人家 rénjiā hǎo 嘴脸 zuǐliǎn kàn

    - nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.

  • volume volume

    - 人体模型 réntǐmóxíng

    - mô hình người.

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付型 fùxíng 不便 bùbiàn 再作 zàizuò de 改动 gǎidòng

    - bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • volume volume

    - de 嘴型 zuǐxíng ràng 想起 xiǎngqǐ le 一些 yīxiē shì

    - Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao