Đọc nhanh: 嘴型 (chuỷ hình). Ý nghĩa là: Khẩu hình miệng. Ví dụ : - 你的嘴型让我想起了一些事 Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
嘴型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khẩu hình miệng
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴型
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人体模型
- mô hình người.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
型›