Đọc nhanh: 嘴啃泥 (chuỷ khẳng nê). Ý nghĩa là: ngã sấp mặt.
嘴啃泥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã sấp mặt
to fall flat on one's face
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘴啃泥
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啃›
嘴›
泥›