叽叽嘎嘎 jī ji gāgā
volume volume

Từ hán việt: 【ky ky dát dát】

Đọc nhanh: 叽叽嘎嘎 (ky ky dát dát). Ý nghĩa là: khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích (tượng thanh, cười, nói); rúc rích. Ví dụ : - 他们叽叽嘎嘎地嚷着笑着。 bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

Ý Nghĩa của "叽叽嘎嘎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叽叽嘎嘎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích (tượng thanh, cười, nói); rúc rích

象声词,形容说笑声等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽叽嘎嘎

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 向来 xiànglái 特别 tèbié 嘎气 gāqì

    - Em gái luôn rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • volume volume

    - 磨叽 mòji 半天 bàntiān cái 出门 chūmén

    - Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.

  • volume volume

    - 刹车 shāchē de 一声 yīshēng 停下 tíngxià

    - Phanh xe két một tiếng dừng lại.

  • volume volume

    - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • volume volume

    - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 实在 shízài 太嘎 tàigā

    - Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao