Đọc nhanh: 嘉荫县 (gia âm huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jiayin ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Jiayin ở Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Jiayin county in Yichun 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉荫县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 他 的 志向 真的 其志可嘉
- Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 他 获得 了 公司 的 嘉奖
- Anh ấy đã nhận được khen thưởng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
嘉›
荫›