嘉尚 jiā shàng
volume volume

Từ hán việt: 【gia thượng】

Đọc nhanh: 嘉尚 (gia thượng). Ý nghĩa là: tán dương; ca ngợi; ca tụng.

Ý Nghĩa của "嘉尚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘉尚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán dương; ca ngợi; ca tụng

赞美;赞许

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉尚

  • volume volume

    - 尚且 shàngqiě 如此 rúcǐ ne

    - Anh ấy còn như thế, còn bạn thì sao?

  • volume volume

    - 尚且 shàngqiě 不知 bùzhī 何况 hékuàng ne

    - Anh ấy còn chưa biết, huống chi tôi?

  • volume volume

    - zài 班上 bānshàng de 成绩 chéngjì 尚佳 shàngjiā

    - Thành tích của anh ta trong lớp không tệ.

  • volume volume

    - xìng shàng

    - Anh ấy họ Thượng.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 高风亮节 gāofēngliàngjié ( 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé 节操 jiécāo )

    - Phẩm chất và tiết tháo cao thượng.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī de 地位 dìwèi 尚小 shàngxiǎo

    - Địa vị của anh ấy trong công ty vẫn còn nhỏ.

  • volume volume

    - 尚未 shàngwèi 完成 wánchéng 这项 zhèxiàng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao