嘉玩 jiā wán
volume volume

Từ hán việt: 【gia ngoạn】

Đọc nhanh: 嘉玩 (gia ngoạn). Ý nghĩa là: thưởng thức.

Ý Nghĩa của "嘉玩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘉玩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thưởng thức

欣赏与玩咪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉玩

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 玩个 wángè 痛快 tòngkuài

    - Hôm nay chơi thật vui nhé!

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 不能 bùnéng 查德 chádé wán

    - Adam không thể chơi với Chad.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 玩儿 wáner

    - Hôm nay chúng tôi đi chơi với nhau.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 没课 méikè xiǎng 哪儿 nǎér wán

    - Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 我们 wǒmen yǒu 一位 yīwèi 特别 tèbié 嘉宾 jiābīn

    - Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.

  • volume volume

    - 从前 cóngqián 经常 jīngcháng 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Ngày trước, tôi thường đến công viên chơi đùa.

  • volume volume

    - gāo 这个 zhègè 城市 chéngshì wán 劈酒 pījiǔ de zài 夜场 yèchǎng 不醉 bùzuì 无归 wúguī

    - dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.

  • - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 派对 pàiduì 玩得 wándé 开心 kāixīn a

    - Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao