Đọc nhanh: 嘉慰 (gia uỷ). Ý nghĩa là: khen ngợi cổ vũ.
嘉慰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khen ngợi cổ vũ
夸奖慰勉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉慰
- 你 安慰 好 她 吧
- Bạn hãy an ủi cô ấy đi.
- 你 能 安慰 我 吗 ?
- Bạn có thể an ủi tôi không?
- 分发 慰问品
- phát quà thăm hỏi
- 领导 向 工人 表示慰问
- Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.
- 值得 欣慰 的 是 , 她 通过 了 考试
- Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 志向 真的 其志可嘉
- Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
慰›