嘉慰 jiā wèi
volume volume

Từ hán việt: 【gia uỷ】

Đọc nhanh: 嘉慰 (gia uỷ). Ý nghĩa là: khen ngợi cổ vũ.

Ý Nghĩa của "嘉慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘉慰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khen ngợi cổ vũ

夸奖慰勉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉慰

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo ba

    - Bạn hãy an ủi cô ấy đi.

  • volume volume

    - néng 安慰 ānwèi ma

    - Bạn có thể an ủi tôi không?

  • volume volume

    - 分发 fēnfā 慰问品 wèiwènpǐn

    - phát quà thăm hỏi

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo xiàng 工人 gōngrén 表示慰问 biǎoshìwèiwèn

    - Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.

  • volume volume

    - 值得 zhíde 欣慰 xīnwèi de shì 通过 tōngguò le 考试 kǎoshì

    - Điều đáng vui mừng là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.

  • volume volume

    - 值得 zhíde 嘉奖 jiājiǎng de 值得 zhíde 奖励 jiǎnglì huò 称赞 chēngzàn de 具有 jùyǒu 价值 jiàzhí de

    - Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.

  • volume volume

    - de 志向 zhìxiàng 真的 zhēnde 其志可嘉 qízhìkějiā

    - Chí hướng của anh ấy thật đáng khen ngợi.

  • - shì 心里 xīnli de 温暖 wēnnuǎn gěi le 无尽 wújìn de 安慰 ānwèi

    - Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+5609
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao