Đọc nhanh: 嘉尔曼 (gia nhĩ man). Ý nghĩa là: Carmen (tên).
嘉尔曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carmen (tên)
Carmen (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉尔曼
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
尔›
曼›