Đọc nhanh: 嘉宝果 (gia bảo quả). Ý nghĩa là: Cây nho Brazil, jaboticaba.
嘉宝果 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cây nho Brazil
Brazilian grape tree
✪ 2. jaboticaba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘉宝果
- 宝宝 爱 吃 苹果 泥
- Trẻ rất thích ăn bột táo.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 不要 随地 丢 果皮
- không nên vứt vỏ trái cây bừa bãi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 上班 旷工 后果严重
- Đi làm trốn việc hậu quả nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
宝›
果›