Đọc nhanh: 红细胞 (hồng tế bào). Ý nghĩa là: hồng cầu; hồng huyết cầu.
红细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng cầu; hồng huyết cầu
血细胞的一种,比白细胞小,圆饼状,红色,没有细胞核,含血红蛋白,产生在红骨髓中作用是输送氧气到各组织并把二氧气化碳带到肺泡内也叫红血球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红细胞
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 我 老师 给 了 我 单核细胞 增多 症
- Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
细›
胞›