Đọc nhanh: 精子细胞 (tinh tử tế bào). Ý nghĩa là: tinh bào.
精子细胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh bào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精子细胞
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 人体 由 无数 细胞 组成
- Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 刻工 精细
- kỹ thuật điêu khắc tinh vi
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 这个 刨子 做工 精细
- Cái bào này được chế tác tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
精›
细›
胞›