Đọc nhanh: 嗓音 (tảng âm). Ý nghĩa là: giọng hát; giọng nói. Ví dụ : - 嗓音洪亮。 giọng hát vang vang.
嗓音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọng hát; giọng nói
说话或歌唱的声音
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓音
- 嗓音 洪亮
- âm thanh vang vọng
- 她 故意 尖着 嗓音
- Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.
- 嗓音 甜润
- giọng hát ngọt ngào
- 嗓音 干涩
- giọng khản
- 她 的 嗓音 挺脆
- Giọng hát của cô ấy du dương.
- 这位 演员 的 嗓音 真细
- Giọng của diễn viên này thật nhỏ.
- 他 嗓子疼 , 声音 都 岔 了
- Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.
- 她 拥有 甜美 的 嗓音
- Cô ấy có giọng hát rất ngọt ngào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗓›
音›