嗓音 sǎngyīn
volume volume

Từ hán việt: 【tảng âm】

Đọc nhanh: 嗓音 (tảng âm). Ý nghĩa là: giọng hát; giọng nói. Ví dụ : - 嗓音洪亮。 giọng hát vang vang.

Ý Nghĩa của "嗓音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗓音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giọng hát; giọng nói

说话或歌唱的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - giọng hát vang vang.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓音

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 洪亮 hóngliàng

    - âm thanh vang vọng

  • volume volume

    - 故意 gùyì 尖着 jiānzhe 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy cố tình làm cho giọng the thé.

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 甜润 tiánrùn

    - giọng hát ngọt ngào

  • volume volume

    - 嗓音 sǎngyīn 干涩 gānsè

    - giọng khản

  • volume volume

    - de 嗓音 sǎngyīn 挺脆 tǐngcuì

    - Giọng hát của cô ấy du dương.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 演员 yǎnyuán de 嗓音 sǎngyīn 真细 zhēnxì

    - Giọng của diễn viên này thật nhỏ.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 声音 shēngyīn dōu chà le

    - Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 甜美 tiánměi de 嗓音 sǎngyīn

    - Cô ấy có giọng hát rất ngọt ngào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao