嗓子疼 sǎngzi téng
volume volume

Từ hán việt: 【tảng tử đông】

Đọc nhanh: 嗓子疼 (tảng tử đông). Ý nghĩa là: đau họng. Ví dụ : - 我嗓子疼今天不能唱歌。 Tôi đau họng, hôm nay không hát được.. - 嗓子疼得说不出话。 Họng đau tới mức không nói được.. - 她感冒了嗓子疼。 Cô ấy bị cảm, đau họng.

Ý Nghĩa của "嗓子疼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗓子疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau họng

咽喉部位出现疼痛的症状

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 今天 jīntiān 不能 bùnéng 唱歌 chànggē

    - Tôi đau họng, hôm nay không hát được.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 嗓子疼 sǎngziténg

    - Cô ấy bị cảm, đau họng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓子疼

  • volume volume

    - 嗓子 sǎngzi dōu hǎn le

    - hét khản cả cổ

  • volume volume

    - de 嗓子 sǎngzi hěn téng

    - Cổ họng của tôi rất đau.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 嗓子疼 sǎngziténg

    - Cô ấy bị cảm, đau họng.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 声音 shēngyīn dōu chà le

    - Anh ấy bị đau cổ họng, giọng bị khàn đi luôn rồi.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 嗓子疼 sǎngziténg 今天 jīntiān 不能 bùnéng 唱歌 chànggē

    - Tôi đau họng, hôm nay không hát được.

  • volume volume

    - 借口 jièkǒu 肚子疼 dǔziténg 没有 méiyǒu lái 开会 kāihuì

    - Anh ấy kêu đau bụng để trốn cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǎng
    • Âm hán việt: Tảng
    • Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:REED (口水水木)
    • Bảng mã:U+55D3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao