Đọc nhanh: 脉速 (mạch tốc). Ý nghĩa là: Mạch nhanh.
脉速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉速
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 黄河 以北 有 很多 山脉
- Ở phía bắc sông Hoàng Hà có nhiều dãy núi.
- 人脉 在 商业 中 很 重要
- Mối quan hệ rất quan trọng trong kinh doanh.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
- 今胜于 昔 , 科技 发展 迅速
- Xưa đâu bằng nay, khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脉›
速›