喽啰 lóu luó
volume volume

Từ hán việt: 【lâu la】

Đọc nhanh: 喽啰 (lâu la). Ý nghĩa là: kẻ cướp.

Ý Nghĩa của "喽啰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. kẻ cướp

bandit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喽啰

  • volume volume

    - 那个 nàgè 恶霸 èbà 手下 shǒuxià de 一群 yīqún 喽啰 lóuluō

    - Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.

  • volume volume

    - chī lóu fàn jiù zǒu

    - Ăn cơm xong thì đi ngay.

  • volume volume

    - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 啰唆 luōsuo 没完 méiwán

    - Bạn đừng nói lải nhải mãi.

  • volume volume

    - lóu 今天 jīntiān 怎么样 zěnmeyàng

    - Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?

  • volume volume

    - lóu 你们 nǐmen 已经 yǐjīng dào le a

    - Hello, các bạn tới rồi đây.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān yǒu 很多 hěnduō 喽啰 lóuluō

    - Bên cạnh ông ta có rất nhiều thuộc hạ.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men bié luō zào la

    - Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Luō , Luo
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLN (口田中弓)
    • Bảng mã:U+5570
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Lou
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFDV (口火木女)
    • Bảng mã:U+55BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình