Đọc nhanh: 喽啰 (lâu la). Ý nghĩa là: kẻ cướp.
✪ 1. kẻ cướp
bandit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喽啰
- 那个 恶霸 手下 的 一群 喽啰
- Nhóm tay sai của kẻ ác bá đó.
- 吃 喽 饭 就 走
- Ăn cơm xong thì đi ngay.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 你别 啰唆 个 没完
- Bạn đừng nói lải nhải mãi.
- 哈 喽 , 你 今天 怎么样 ?
- Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?
- 哈 喽 , 你们 已经 到 了 啊 ?
- Hello, các bạn tới rồi đây.
- 他 身边 有 很多 喽啰
- Bên cạnh ông ta có rất nhiều thuộc hạ.
- 小孩 们 别 啰 唣 啦
- Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啰›
喽›