哈喽 hā lóu
volume volume

Từ hán việt: 【ha lâu】

Đọc nhanh: 哈喽 (ha lâu). Ý nghĩa là: chào; xin chào; hello. Ví dụ : - 哈喽你们已经到了啊? Hello, các bạn tới rồi đây.. - 哈喽你今天怎么样? Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?. - 他向我挥手说哈喽”。 Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.

Ý Nghĩa của "哈喽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈喽 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chào; xin chào; hello

你好

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóu 你们 nǐmen 已经 yǐjīng dào le a

    - Hello, các bạn tới rồi đây.

  • volume volume

    - lóu 今天 jīntiān 怎么样 zěnmeyàng

    - Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?

  • volume volume

    - xiàng 挥手 huīshǒu shuō lóu

    - Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 群聊 qúnliáo zhōng 打了个 dǎlegè lóu

    - Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈喽

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo 成绩 chéngjì cóng 剑桥 jiànqiáo 哈佛 hāfó 毕业 bìyè

    - Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 哼儿 hēngér 哈儿 hāér de wèn 没用 méiyòng

    - nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!

  • volume volume

    - lóu 今天 jīntiān 怎么样 zěnmeyàng

    - Chào bạn, hôm nay bạn thế nào?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 群聊 qúnliáo zhōng 打了个 dǎlegè lóu

    - Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.

  • volume volume

    - xiàng 挥手 huīshǒu shuō lóu

    - Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.

  • volume volume

    - lóu 你们 nǐmen 已经 yǐjīng dào le a

    - Hello, các bạn tới rồi đây.

  • volume volume

    - 身边 shēnbiān yǒu 很多 hěnduō 喽啰 lóuluō

    - Bên cạnh ông ta có rất nhiều thuộc hạ.

  • volume volume

    - yào 知道 zhīdào lóu 一定 yídìng hěn 高兴 gāoxīng

    - nếu anh ấy biết được, nhất định sẽ rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Lou
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFDV (口火木女)
    • Bảng mã:U+55BD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa