Đọc nhanh: 哈啰 (ha la). Ý nghĩa là: xin chào.
哈啰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xin chào
你好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈啰
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
啰›