Đọc nhanh: 嗉囊 (tố nang). Ý nghĩa là: cây trồng (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.).
嗉囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trồng (giải phẫu các loài chim, động vật chân bụng, v.v.)
crop (anatomy of birds, gastropods etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗉囊
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 鸡 嗉子
- diều gà.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 我 的 胆囊 有 问题
- Túi mật của tôi có vấn đề.
- 我 对 这个 决定 感到 很 窝囊
- Tôi cảm thấy rất ấm ức với quyết định này.
- 我们 都 觉得 这件 事 很 窝囊
- Chúng tôi đều cảm thấy việc này rất uất ức.
- 我们 在 亨利 的 胰脏 发现 了 一个 囊肿
- Chúng tôi tìm thấy một u nang trên tuyến tụy của Henry
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗉›
囊›