Đọc nhanh: 哩哩啰啰 (lí lí la la). Ý nghĩa là: lúng ta lúng túng.
哩哩啰啰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng ta lúng túng
形容说话啰唆不清楚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哩哩啰啰
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 你别 啰唆 个 没完
- Bạn đừng nói lải nhải mãi.
- 得 嘞 啰嗦 嗦 嗦 到 什么 时候 ?
- được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?
- 雨 很大 , 客人 哩哩啦啦 的 直到 中午 还 没到 齐
- mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.
- 小孩 们 别 啰 唣 啦
- Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.
- 别 在 这里 瞎 啰 唣
- Đừng cãi cọ lung tung ở đây.
- 我們 昨晚 吃 了 咖哩 飯
- Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.
- 山上 的 雪 还 没有 化哩
- tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哩›
啰›