哩哩啰啰 lī lī luō luō
volume volume

Từ hán việt: 【lí lí la la】

Đọc nhanh: 哩哩啰啰 (lí lí la la). Ý nghĩa là: lúng ta lúng túng.

Ý Nghĩa của "哩哩啰啰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哩哩啰啰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lúng ta lúng túng

形容说话啰唆不清楚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哩哩啰啰

  • volume volume

    - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 啰唆 luōsuo 没完 méiwán

    - Bạn đừng nói lải nhải mãi.

  • volume volume

    - lei 啰嗦 luōsuo suo suo dào 什么 shénme 时候 shíhou

    - được rồi, còn định dài dòng đến lúc nào nữa hả?

  • volume volume

    - 很大 hěndà 客人 kèrén 哩哩啦啦 lililālā de 直到 zhídào 中午 zhōngwǔ hái 没到 méidào

    - mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái men bié luō zào la

    - Bọn trẻ đừng ồn ào nữa.

  • volume volume

    - bié zài 这里 zhèlǐ xiā luō zào

    - Đừng cãi cọ lung tung ở đây.

  • volume volume

    - 我們 wǒmen 昨晚 zuówǎn chī le 咖哩 kāli fàn

    - Tối qua chúng tôi đã ăn cơm cà ri.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de xuě hái 没有 méiyǒu 化哩 huàlī

    - tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Lī , Lǐ , Li
    • Âm hán việt: Ly , ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWG (口田土)
    • Bảng mã:U+54E9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét), võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Lōu , Lóu , Luō , Luo
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWLN (口田中弓)
    • Bảng mã:U+5570
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp