Đọc nhanh: 喷雾粉笔 (phún vụ phấn bút). Ý nghĩa là: Bình xịt màu.
喷雾粉笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình xịt màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷雾粉笔
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 粉笔 末会 弄脏 手
- Mạt phấn sẽ làm bẩn tay.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 桌子 上放 着 两截 粉笔
- Trên bàn có đặt hai khúc phấn.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
笔›
粉›
雾›