Đọc nhanh: 喷薄欲出 (phún bạc dục xuất). Ý nghĩa là: (của mặt trời) nổi lên trong tất cả sự rực rỡ của nó, đang trên bờ vực của sự phun trào (thành ngữ).
喷薄欲出 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của mặt trời) nổi lên trong tất cả sự rực rỡ của nó
(of the sun) to emerge in all its brilliance
✪ 2. đang trên bờ vực của sự phun trào (thành ngữ)
to be on the verge of eruption (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷薄欲出
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 金属 箔片 为 迷惑 敌人 雷达 而 从 飞机 上 扔 出 的 金属 薄片 ; 金属 箔片
- là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 水 喷出来 了
- Nước phun ra rồi.
- 火焰 ( 从 喷嘴 中 ) 喷出来 了
- Lửa (phun ra từ ống phun).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
喷›
欲›
薄›