Đọc nhanh: 嗳气酸腐 (ai khí toan hủ). Ý nghĩa là: ợ ra khí chua chua (thuật ngữ y học).
嗳气酸腐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ ra khí chua chua (thuật ngữ y học)
belching of sour putrid gas (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳气酸腐
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 我 气喘吁吁 , 腰酸背痛
- Tôi khó thở, đau hết cả người
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗳›
气›
腐›
酸›