Đọc nhanh: 嗳气腐臭 (ai khí hủ xú). Ý nghĩa là: ợ hơi khó chịu (thuật ngữ y tế).
嗳气腐臭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ợ hơi khó chịu (thuật ngữ y tế)
putrid belching (medical term)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗳气腐臭
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 他 的 脾气 真臭
- Tính cách của anh ấy thật xấu xa.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
- 我 闻到 了 一股 铜臭气
- Tôi ngửi thấy mùi hôi thối.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗳›
气›
腐›
臭›