Đọc nhanh: 喷油井 (phún du tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng phun dầu.
喷油井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng phun dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷油井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 撞 了 个 窟窿 的 油船 正在 喷油
- Một tàu chở dầu bị va chạm và đang bắn dầu.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
喷›
油›