Đọc nhanh: 喷池 (phún trì). Ý nghĩa là: hồ phun ngưng tụ.
喷池 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ phun ngưng tụ
spray condensing pool; spray pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷池
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
池›