喵星人 miāo xīngrén
volume volume

Từ hán việt: 【miêu tinh nhân】

Đọc nhanh: 喵星人 (miêu tinh nhân). Ý nghĩa là: mèo (tiếng lóng trên Internet). Ví dụ : - 昨天你才说你家喵星人 Hôm qua bạn đã nói con mèo của bạn

Ý Nghĩa của "喵星人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喵星人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mèo (tiếng lóng trên Internet)

cat (Internet slang)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān cái shuō 你家 nǐjiā miāo 星人 xīngrén

    - Hôm qua bạn đã nói con mèo của bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喵星人

  • volume volume

    - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • volume volume

    - 人们 rénmen yào 共同努力 gòngtóngnǔlì 减少 jiǎnshǎo 海洋污染 hǎiyángwūrǎn 保护 bǎohù 我们 wǒmen de 蓝色 lánsè 星球 xīngqiú

    - Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 上天 shàngtiān

    - vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.

  • volume volume

    - 人造地球 rénzàodìqiú 卫星 wèixīng

    - vệ tinh nhân tạo trái đất.

  • volume volume

    - 人造行星 rénzàoxíngxīng shàng 发出 fāchū de 讯号 xùnhào

    - Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān cái shuō 你家 nǐjiā miāo 星人 xīngrén

    - Hôm qua bạn đã nói con mèo của bạn

  • volume volume

    - 人造卫星 rénzàowèixīng 围绕 wéirào zhe 地球 dìqiú 运转 yùnzhuàn

    - Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.

  • volume volume

    - 天文台 tiānwéntái 装有 zhuāngyǒu 口径 kǒujìng 130 毫米 háomǐ 折射 zhéshè 望远镜 wàngyuǎnjìng gōng 人们 rénmen 观察 guānchá 星空 xīngkōng

    - đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Miāo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTW (口廿田)
    • Bảng mã:U+55B5
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao