Đọc nhanh: 嗡嗡弹 (ông ông đạn). Ý nghĩa là: bom vo vo.
嗡嗡弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom vo vo
buzzing bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗡嗡弹
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 蜜蜂 嗡 嗡地 飞
- ong bay vù vù; ong bay vo ve
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 飞机 在 天空 嗡嗡地 打圈子
- máy bay lượn vòng trên không.
- 好像 是 低沉 的 嗡嗡声
- Nghe giống như một máy bay không người lái thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗡›
弹›