喝醉 hē zuì
volume volume

Từ hán việt: 【hát tuý】

Đọc nhanh: 喝醉 (hát tuý). Ý nghĩa là: uống say; uống rượu say.

Ý Nghĩa của "喝醉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喝醉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uống say; uống rượu say

喝醉酒处于由喝酒引起的各种官能的控制作用被削弱、抑制,最后趋向或达到不省人事的状态

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝醉

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 喝醉 hēzuì hòu 撒酒疯 sājiǔfēng

    - Anh ấy thường say xỉn rồi làm loạn.

  • volume volume

    - 使醉 shǐzuì de 喝醉 hēzuì le de bèi 麻醉品 mázuìpǐn 例如 lìrú 可卡因 kěkǎyīn huò 大麻 dàmá 麻醉 mázuì le de

    - Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.

  • volume volume

    - zuì de 陶醉 táozuì de yīn 仿佛 fǎngfú 喝酒 hējiǔ lèi 饮料 yǐnliào ér 兴奋 xīngfèn huò 木然 mùrán de zuì de

    - say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê

  • volume volume

    - 真的 zhēnde 喝醉 hēzuì le

    - Tôi thực sự uống say rồi.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 烂醉 lànzuì

    - Anh ấy uống đến mức say xỉu tối qua.

  • volume volume

    - 姑姑 gūgu 昨夜 zuóyè 喝醉 hēzuì le

    - Dì của tôi đêm qua uống say rồi.

  • volume volume

    - 喝个 hēgè 烂醉 lànzuì cháo 门廊 ménláng de rén shù 中指 zhōngzhǐ

    - Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.

  • volume volume

    - 喝醉 hēzuì le 女儿 nǚér de 帕萨特 pàsàtè 撞烂 zhuànglàn le

    - Tôi say rượu và làm rơi chiếc Passat của con gái tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao