Đọc nhanh: 嗬 (a.ha). Ý nghĩa là: ô; ơ; ôi (thán từ biểu thị sự ngạc nhiên). Ví dụ : - 嗬,这小伙子真棒! ô, thằng nhỏ này cừ thật!. - 嗬,这事真没想到! Ôi, chuyện này thật không ngờ!. - 嗬,居然这么严重! Ôi, không ngờ lại nghiêm trọng như vậy!
嗬 khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô; ơ; ôi (thán từ biểu thị sự ngạc nhiên)
叹词,表示惊讶
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 嗬 , 这 事 真没想到 !
- Ôi, chuyện này thật không ngờ!
- 嗬 , 居然 这么 严重 !
- Ôi, không ngờ lại nghiêm trọng như vậy!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗬
- 嗬 , 这 小伙子 真棒
- ô, thằng nhỏ này cừ thật!
- 嗬 , 居然 这么 严重 !
- Ôi, không ngờ lại nghiêm trọng như vậy!
- 嗬 , 这 事 真没想到 !
- Ôi, chuyện này thật không ngờ!
嗬›