volume volume

Từ hán việt: 【nhược】

Đọc nhanh: (nhược). Ý nghĩa là: đốt; cắn; chích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt; cắn; chích

蜇,蜂、蝎子等用毒刺刺 (人或动物)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKRI (廿大口戈)
    • Bảng mã:U+881A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp