部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhược】
Đọc nhanh: 蠚 (nhược). Ý nghĩa là: đốt; cắn; chích.
蠚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đốt; cắn; chích
蜇,蜂、蝎子等用毒刺刺 (人或动物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠚
蠚›
Tập viết