Đọc nhanh: 嗓门眼 (tảng môn nhãn). Ý nghĩa là: họng.
嗓门眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họng
throat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗓门眼
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 嗓门 大
- giọng to.
- 嗓门 亮堂
- lên giọng.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗓›
眼›
门›