喔唷 ō yō
volume volume

Từ hán việt: 【ốc dục】

Đọc nhanh: 喔唷 (ốc dục). Ý nghĩa là: ái chà; chà chà (biểu thị sự ngạc nhiên); ngoai ngoái, ngoái ngoái, ui. Ví dụ : - 喔唷!这么大的西瓜。 ái chà! quả dưa to thế này.

Ý Nghĩa của "喔唷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喔唷 khi là Thán từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. ái chà; chà chà (biểu thị sự ngạc nhiên); ngoai ngoái

表示惊讶

Ví dụ:
  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

✪ 2. ngoái ngoái

惊叫声

✪ 3. ui

表示惊异或痛苦的感叹词

✪ 4. nhoé

惊叫声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喔唷

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • volume volume

    - ō 文化 wénhuà 遗址 yízhǐ

    - Di chỉ Óc Eo

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • volume volume

    - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • volume volume

    - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • - ō de 老天 lǎotiān 完全 wánquán 没想到 méixiǎngdào huì 发生 fāshēng 这种 zhèzhǒng shì

    - Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không nghĩ sẽ xảy ra chuyện này.

  • - ō de 老天 lǎotiān zhè 真是太 zhēnshitài 神奇 shénqí le

    - Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
    • Bảng mã:U+5537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao