Đọc nhanh: 唷 (dục). Ý nghĩa là: hừm, úi, oái. Ví dụ : - 喔唷!这么大的西瓜。 ái chà! quả dưa to thế này.
唷 khi là Câu thường (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hừm
见〖哼唷〗
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
✪ 2. úi
叹词, 表示轻微的惊异 (有时带玩笑的语气)
✪ 3. oái
叹词, 表示惊讶、痛苦等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唷
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
唷›