咿喔 yī ō
volume volume

Từ hán việt: 【y ác】

Đọc nhanh: 咿喔 (y ác). Ý nghĩa là: Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền.

Ý Nghĩa của "咿喔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咿喔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng gà; tiếng chim. Tiếng cười đùa. Tiếng mái chèo thuyền

鸡啼声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿喔

  • volume volume

    - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 喔喔叫 wōwōjiào

    - Gà trống gáy ò ó o.

  • volume volume

    - ō 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ồ, hóa ra là như thế này.

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • volume volume

    - ō 太疼 tàiténg le

    - Ôi, đau quá!

  • volume volume

    - ō shì

    - Ồ! là anh ấy.

  • - ō de 老天 lǎotiān 完全 wánquán 没想到 méixiǎngdào huì 发生 fāshēng 这种 zhèzhǒng shì

    - Ôi trời ơi, tôi hoàn toàn không nghĩ sẽ xảy ra chuyện này.

  • - ō de 老天 lǎotiān zhè 真是太 zhēnshitài 神奇 shénqí le

    - Ôi trời ơi, điều này thật kỳ diệu!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: ō , Wō , Wo
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:丨フ一フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSMG (口尸一土)
    • Bảng mã:U+5594
    • Tần suất sử dụng:Cao