Đọc nhanh: 哼唷 (hanh dục). Ý nghĩa là: hò dô; hò dô ta; hò khoan.
哼唷 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hò dô; hò dô ta; hò khoan
叹词,做重体力劳动 (大多集体操作) 时发出的有节奏的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哼唷
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 嘴里 哼 着 歌子
- hát khe khẽ một bài hát.
- 开心 的 档口 为 你 开 , 吉祥 的 星光 为 你 灿 , 幸福 的 歌谣 为 你 哼
- Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn
- 我 才 不 哼歌 悍马 呢
- Tôi không phải là một người hài hước.
- 我 忍不住 常哼 那支 难听 的 果冻 广告歌
- Tôi không thể kiềm chế được việc hát mãi bài quảng cáo mứt này nghe rất khó chịu.
- 哼 , 你 信 他 的
- Hừm, anh tin nó à!
- 我 有 约会 对象 了 哼
- Tôi có một ngày.
- 喔 唷 这么 大 的 西瓜
- ái chà! quả dưa to thế này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哼›
唷›