哼唷 hēng yō
volume volume

Từ hán việt: 【hanh dục】

Đọc nhanh: 哼唷 (hanh dục). Ý nghĩa là: hò dô; hò dô ta; hò khoan.

Ý Nghĩa của "哼唷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哼唷 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hò dô; hò dô ta; hò khoan

叹词,做重体力劳动 (大多集体操作) 时发出的有节奏的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哼唷

  • volume volume

    - zhè 哼哼唧唧 hēnghēngjijī de 声音 shēngyīn ràng rén 烦躁 fánzào

    - Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.

  • volume volume

    - 嘴里 zuǐlǐ hēng zhe 歌子 gēzi

    - hát khe khẽ một bài hát.

  • volume volume

    - 开心 kāixīn de 档口 dàngkǒu wèi kāi 吉祥 jíxiáng de 星光 xīngguāng wèi càn 幸福 xìngfú de 歌谣 gēyáo wèi hēng

    - Các gian hàng hạnh phúc được mở ra cho bạn, những ngôi sao tốt lành sáng cho bạn và những bài hát hạnh phúc được ngân nga cho bạn

  • volume volume

    - cái 哼歌 hēnggē 悍马 hànmǎ ne

    - Tôi không phải là một người hài hước.

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 常哼 chánghēng 那支 nàzhī 难听 nántīng de 果冻 guǒdòng 广告歌 guǎnggàogē

    - Tôi không thể kiềm chế được việc hát mãi bài quảng cáo mứt này nghe rất khó chịu.

  • volume volume

    - hēng xìn de

    - Hừm, anh tin nó à!

  • volume volume

    - yǒu 约会 yuēhuì 对象 duìxiàng le hēng

    - Tôi có một ngày.

  • volume volume

    - ō 这么 zhème de 西瓜 xīguā

    - ái chà! quả dưa to thế này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hēng
    • Âm hán việt: Hanh
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRN (口卜口弓)
    • Bảng mã:U+54FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Yō , Yo
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丨フ一丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYIB (口卜戈月)
    • Bảng mã:U+5537
    • Tần suất sử dụng:Trung bình